LOẠI DÂY VÀ MÃ HIỆU DÂY
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tiết diện ruột dẫn danh định
Dòng tải định mức
Kết cấu ruột dẫn
Đường kính ruột dẫn
Chiều dày cách điện trung bình
Chiều dày vỏ bọc
Kích thước ngoài gần đúng
Khối lượng gần đúng
Điện trở ruột dẫn ở 20°C
Chiều dài đóng gói
mm²
A
No./mm
mm
kg/km
Ω/km
m/cuộn
NL 2 x 4
2 x 4
25
56/0.3
2.6
0.8
1.0
6.2 x 10.4
140
4.95
100(C)
NL 2 x 6
2 x 6
44
84/0.3
3.3
1.1
7.1 x 12.0
194
3. 30